Có 2 kết quả:

林业 lín yè ㄌㄧㄣˊ ㄜˋ林業 lín yè ㄌㄧㄣˊ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) forest industry
(2) forestry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) forest industry
(2) forestry

Bình luận 0